CHƯƠNG 13 - Hình dáng & tính tình
Mặt mũi - Facial features
1. Click on the NEXT button to START
2. Click on NEXT for the spelling of the word/phrases and on DELETE to go to the next flash card.
| má |
| má lúm đồng tiền |
| mắt |
dove eyes | mắt bồ câu |
crossed eyes | mắt lác |
| mắt ốc nhồi |
| mặt |
| mặt trái xoan |
| mặt tròn |
| mặt vuông |
| môi |
| môi dầy |
| môi mỏng |
| mồm |
| miệng (the use of miệng is more polished than mồm) |
flat nose | mũi tẹt |
| mũi dọc dừa |
mole | nốt ruồi (North VN); mụn ruồi (South VN) |
buck teeth | răng vẩu |
| sẹo / thẹo |
| trán |
small eyes | mắt ti hí |
slanted eyes | mắt xếch |