phòng khách | |
phòng ngủ | |
phòng tắm | |
phòng vệ sinh | |
phòng giặt | |
phòng ăn | |
nhà bếp | |
downstairs | dưới nhà |
upstairs [Southern dialect] | trên lầu [Southern dialect] |
upstairs | trên gác |
room | phòng |
classifier for rooms, houses, apartment, domitory | căn |
be spacious | rộng |
be small | nhỏ |