nhà một tầng | |
nhà trệt [Southern dialect] | |
nhà gác | |
nhà lầu [Southern dialect] | |
floor | tầng / từng [Southern dialect |
two-story house | nhà hai tầng |
upper floor | gác |
cửa (ra vào) | |
cửa sổ | |
ký túc xá | |
căn hộ | |
apartment | (căn) chung cư [Southern dialect] |
vườn | |
courtyard | sân |
hồ bơi | |
bể bơi | |
classifier for a big house | ngôi |
upper story | lầu |