Definition:
|
1. dirt cheap
2. bad quality |
|
|
Example: |
-Áo chị mặc đẹp thế, mới mua hả? |
|
-Ừ, mình mua hàng thanh lý đấy mà. Giá bèo thôi! |
|
|
|
-Cửa hàng 99 cents thì cái gì mà chẳng bèo? Tiền nào của nấy mà lị! |
|
|
|
-Cái váy này trông bèo thế này mà họ hét chị hai trăm ngàn hả? |
|
|
Etymology:
|
Bèo (water-fern) can be found easily in a pond in a country side of Vietnam,
so bèo as slang refers to something that is dirt-cheap and/or of
bad qualities. |
Word
usage in
authentic materials:
|
1. 'Tiệc buffet giá 'bèo', chất lượng cũng 'nghèo'
http://vnexpress.net/Vietnam/Xa-hoi/2007/02/3B9F3850/
2. Nhà trọ
giá" bèo":
3.500 đồng/đêm
http://www.vnn.vn/giaoduc/tuyensinh/2005/07/464727/ |
|
|
Practice: |
-Write
two mini-dialogues using bèo |
|
-Find the way to use bèo in your conversation with a native speaker
of Vietnam today! |