chát

Definition:
to chat online
   
Example:

1) Tối qua tao chát với mấy bà tám đến khuya. Sáng nay mệt quá!
  2) Khi nào rảnh anh chát với em nhe!
   
Word usage in authentic
materials:





1) Từ những năm đang học lớp 7 - lớp 8, mê "chát" và game online, Đức bắt đầu đi học theo kiểu "buổi đực, buổi cái".
http://www.thanhnien.com.vn/Doisong/2006/7/12/155404.tno

2) - Hì, Bác nhầm nhọt đấy. Vào chát thăm hỏi mọi người chứ cãi cọ gì đâu.
http://www.ttvnol.com/quangbinh/364570.ttvn

   
Practice: -Write two mini-dialogues using chát.
  -Find the way to use chát in your conversation with a native speaker of Vietnam today!




Web Design: Lê Phạm Thúy-Kim
Last updated, September 6, 2007