Definition: |
hết tiền = completely broke |
|
|
Example: |
1) Đi mua sắm với nàng xong là tao tiền khô cháy túi. |
|
|
|
2) Cháy túi rồi! Đừng tiêu hoang nữa! |
|
|
Etymology:
|
khô (cạn) = dry up, drought; cháy = burn; cháy túi = empty pocket. Someone does not have any money or has empty pockets
is completely broke.
|
|
|
Word
usage in
authentic materials:
|
1) Dạo này bận quá. Tiền khô cháy túi có ai hiểu cho!!!
http://forum.mamboserver.com/archive/index.php/t-72570.html
|
|
2) Khát vọng làm giàu của chàng du học sinh "cháy túi" |
|
http://www.thanhnien.com.vn/News/PrintView.aspx?ID=156208 |
|
|
Practice: |
-Write
two mini-dialogues using tiển khô cháy túi |
|
-Find the way to use tiền khô cháy túi in your conversation with a native speaker of Vietnam today! |