Definition: |
to charge an outrageous price |
|
|
Example: |
A: Cái túi xách tay này mà 100.000 ngàn hả? Đắt quá vậy? |
|
B: Ừ, mới về VN lớ ngớ nên tao bị mấy nàng ở chợ BT chém đẹp! |
|
|
|
A: Thằng Kiệt bây giờ học ở đâu vậy? |
|
B: Mẹ nó chạy cho nó vào học trường chuyên LHP rồi. |
|
|
Etymology:
|
-chém literally means to cut (with a sword) or to guillotine. Chém đẹp is to cut
with a sword skillfully or beautifully! |
|
|
Word
usage in authentic
materials:
|
-Xe đò về miền Tây “chém đẹp” hành khách trong ngày Tết
http://vietnamnet.vn/kinhte/thitruong/2006/01/537298/
|
|
-Nhà trọ, mùa 'chém đẹp'
http://ngoisao.net/News/Thoi-cuoc/2005/08/3B9B2EAD/ |
|
|
Synonym: |
cắt cổ - to cut someone throat |
|
|
Practice: |
-Write
two mini-dialogues using chém đẹp. |
|
-Find the way to use chém đẹp in your conversation with a native speaker of Vietnam today! |