Definition: |
1) ngạc nhiên; sốc = surprised; shocked |
|
2) impressive |
|
|
Example: |
1) Anh ấy làm tôi choáng vì cách cư xử thô lỗ với bạn bè. |
|
2) Chiếc xe hiệu này trông rất choáng. |
|
|
Etymology:
|
Choáng, shortened from choáng váng, literally means shocked into a daze (blindness or deafness). When you
are shocked, you are, of course, surprised and something that can shocked you is indeed impressive.
|
|
-
Sẽ "choáng" đấy nhưng "choáng" tới mức nào? Bạn cứ thử đi!
|
|
Word
usage in
authentic materials:
|
-Sân đất nện gây 'choáng' cho nhiều tay vợt lớn
http://www.vnexpress.net/Vietnam/The-thao/Tennis/2006/04/3B9E8A56/
"Choáng" về vẻ đẹp huyền bí mà sang trọng của chúng
http://www3.24h.com.vn/news.php/165/110442
|
|
|
Practice: |
-Write
two mini-dialogues using choáng. |
|
-Find the way to use choáng in your conversation with a native speaker of Vietnam
today! |