Definition: |
1) xấu, dở, tệ = bad, awful, ugly |
|
2) vụng về = clumsy; unskillful |
|
|
Example: |
1) Thôi, đừng mua! Chiếc áo này trông chuối lắm! |
|
(Thôi, đừng mua! Chiếc áo này trông xấu lắm!) |
|
|
|
2) Em chuối lắm chị ạ. Em chẳng biết làm gì cả!
(Em
vụng về lắm chị ạ! Em chẳng biết làm gì cả! |
|
|
|
|
Synonym: |
củ chuối |
|
|
Word
usage in authentic
materials:
|
http://www.dep.com.vn/modules.php?name=News&file=article&sid=739
|
|
|
Practice: |
-Write
two mini-dialogues using chuối or củ chuối |
|
-Find the way to use chuối in your conversation with a native speaker of Vietnam today! |
|
|