Definition: |
superstar |
|
|
Example: |
A: Bạn hâm mộ siêu sao bóng đá nào vậy? |
|
B: À, mình không hâm mộ bóng đá. |
|
|
|
A: Con nhỏ đó có phải là siêu sao đâu mà chảnh vậy? |
|
B: Ừ, mặt nó lúc nào cũng vác lên, trông dễ ghét lắm! |
|
|
Word
usage in authentic materials:
|
-Beckham bóng bẩy, Rooney béo phị, Zidane "bác học", cùng nhiều siêu sao sân cỏ và cả trọng tài Collina đã được khắc hoạ qua nét
vẽ hài hước.
|
|
|
|
(http://www.vnexpress.net/Vietnam/The-thao/Chan-dung/2006/05/3B9E9AEE/) |
|
-Năm nay, lần thứ 5 liên tiếp, danh ca Elvis Presley vẫn dẫn đầu danh sách các
ngôi sao quá cố có thu nhập cao nhất thế giới do Tạp chí Forbes
bình chọn. |
|
(http://www.vnn.vn/kinhte/thegioi/2005/10/506071/) |
|
|
Practice: |
-Write
two mini-dialogues using siêu sao. |
|
-Find the way to use siêu sao in your conversation with a native speaker of Vietnam today! |