Definition: |
xe đắt tiền = expensive vehicle |
|
|
Example: |
-Nó mới tậu được một chiếc xế xịn nên mặt cứ vênh lên. |
|
(Nó mới tậu được một chiếc xe đăt tiền nên mặt cứ vênh lên.) |
|
|
Etymology: |
xế means vehicle in Sino-Vietnamese. Xịn is slang for good. So xế xịn refers to an expensive vehicle. |
|
|
Word
usage in authentic materials: |
1) Tâm lý người dân Hà Lan thường là ngại mua xe đắt tiền vì xe "xịn" quá rất dễ bị mất cắp.
http://bangaivn.net/forum/lofiversion/index.php?t8167.html
|
|
2) Vì là "gái xế nổ" nên giá cả có phần cao hơn, nhất là những em đi "xế xịn". http://www.hiv.com.vn/hiv/len-an/0501379970.aspx
|
|
|
Practice: |
-Write
two mini-dialogues using xế xịn. |
|
-Find the way to use xế xịn in your conversation with a native speaker of Vietnam
today! |