Definition: |
tốt = good quality |
|
|
Example: |
-Chiếc áo này là hàng xịn mà chỉ có vài trăm ngàn! |
|
(Chiếc áo này là hàng tốt mà chỉ có vài trăm ngàn!!) |
|
|
|
-Hàng dỏm, hàng xịn sao nhìn cũng giống nhau y chang vậy? |
|
(Hàng xấu, hàng tốt sao nhìn cũng giống nhau quá vậy?) |
|
|
Antonym: |
dỏm; bèo |
|
|
Word
usage in
authentic materials:
|
1) Tâm lý người dân Hà Lan thường là ngại mua xe đắt tiền vì xe "xịn" quá rất dễ bị mất cắp.
http://bangaivn.net/forum/lofiversion/index.php?t8167.html
|
|
2) Vì là "gái xế nổ" nên giá cả có phần cao hơn, nhất là những em đi "xế xịn".
http://www.hiv.com.vn/hiv/len-an/0501379970.aspx |
|
|
|
|
Practice: |
-Write
two mini-dialogues using xịn. |
|
-Find the way to use xịn in your conversation with a native speaker of Vietnam
today! |