Chiếc thuyền nan

LEARNING VOCABULARY

thuyền nan ki mô nô bắt tay












cười Sạc lô béo phì cơm cà ri





cuộc đời - life xách tay - to carry by the handle
đấu bò nón som brề rô mình - us (informal and inclusive) mặc - to wear
như - as trôi - to drift muốn - to want găng tờ = gangster
đội - to wear on one's head bềnh bồng - to bob đớp = ăn - to eat (slang)