LEARNING VOCABULARY
|
Ta yêu em qua đông tàn |
tàn (verb) |
to draw to an end. |
|
|
|
Ta yêu em qua đông tàn ngày tận |
tận (adj.) |
ending, finished |
|
|
|
Yêu em như yêu vùng trời mênh mông |
mênh mông (adj.) |
immense; spacious |
|
|
|
Nghe thương yêu dâng cao như ngọn đồi |
dâng cao (verb) |
to rise high |
|
|
|
Để rồi từ đó ta yêu em không ngại ngần |
ngại ngần (verb) |
to hesitate |
|
|
|
Một ngày lại đến trái tim ta dại cuồng |
dại cuồng/cuồng dại (adj.) |
be insane |
|
|
|
Rồi từng chiều đến mang nỗi buồn vô biên |
vô biên (adj.) |
boundless, unlimitted |
|
|
|
Nhưng lòng vẫn nghe cuồng si |
cuồng si (adj.) |
be delirious |
|
|
|
Nghe trong ta quên đi lòng sầu hận |
sầu hận (adj.) |
to bear resentment and sadness |
|
|
|
|